ghen tỵ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghen tỵ+ verb
- to envy ; to be envious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghen tỵ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghen tỵ":
ghen tị ghen tỵ - Những từ có chứa "ghen tỵ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jealousy green-eyed envy jealous yellow jaundice unjaundiced heart-burning enviable green more...
Lượt xem: 854